57181.
blue disease
(y học) chứng xanh tím
Thêm vào từ điển của tôi
57182.
cockiness
tính tự phụ, tính tự mãn, tính ...
Thêm vào từ điển của tôi
57183.
dene
đụn cát, cồn cát
Thêm vào từ điển của tôi
57184.
expansibility
tính có thể mở rộng, tính có th...
Thêm vào từ điển của tôi
57185.
font
bình đựng nước rửa tội, bình đự...
Thêm vào từ điển của tôi
57186.
inebriate
say
Thêm vào từ điển của tôi
57187.
labyrinthian
(thuộc) cung mê
Thêm vào từ điển của tôi
57188.
strychnism
sự trúng độc stricnin
Thêm vào từ điển của tôi
57189.
allegoric
có tính chất phúng dụ, nói bóng...
Thêm vào từ điển của tôi
57190.
anosmia
(y học) chứng mất khứu giác
Thêm vào từ điển của tôi