TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57151. hubbub sự ồn ào huyên náo

Thêm vào từ điển của tôi
57152. libational (thuộc) sự rẩy rượu cúng; (thuộ...

Thêm vào từ điển của tôi
57153. reverberative dội lại, vang lại; phản chiếu, ...

Thêm vào từ điển của tôi
57154. angleworm giun làm mồi câu

Thêm vào từ điển của tôi
57155. arbitrate phân xử, làm trọng tài phân xử

Thêm vào từ điển của tôi
57156. bilberry (thực vật học) cây việt quất

Thêm vào từ điển của tôi
57157. helilift chuyển vận bằng máy bay lên thẳ...

Thêm vào từ điển của tôi
57158. limy dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụ...

Thêm vào từ điển của tôi
57159. party line đường lối của đảng

Thêm vào từ điển của tôi
57160. ringleted có những món tóc quăn

Thêm vào từ điển của tôi