TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57151. octamerous (thực vật học) mẫu 8 (con số cá...

Thêm vào từ điển của tôi
57152. percipience sự nhận thức, sự cảm giác

Thêm vào từ điển của tôi
57153. resplendency sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng...

Thêm vào từ điển của tôi
57154. somewise in somewise bằng một cách nào đ...

Thêm vào từ điển của tôi
57155. un-english (un-English) không Anh, không c...

Thêm vào từ điển của tôi
57156. anacoluthon câu văn mất liên tục

Thêm vào từ điển của tôi
57157. coal-box thùng đựng than

Thêm vào từ điển của tôi
57158. islamize làm cho theo đạo Hồi, làm cho p...

Thêm vào từ điển của tôi
57159. pestiferous truyền bệnh (dịch, bệnh lây)

Thêm vào từ điển của tôi
57160. provable có thể chứng tỏ, có thể chứng m...

Thêm vào từ điển của tôi