57151.
tollhouse
phòng thuế
Thêm vào từ điển của tôi
57152.
transudation
sự rỉ ra, sự rò ra
Thêm vào từ điển của tôi
57153.
cestoid
(động vật học) sán dây
Thêm vào từ điển của tôi
57155.
vamoos
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ch...
Thêm vào từ điển của tôi
57156.
hit-or-mis
hú hoạ, bất chấp thành công hay...
Thêm vào từ điển của tôi
57157.
nicotine
nicôtin
Thêm vào từ điển của tôi
57158.
synonymise
tạo từ đồng nghĩa cho (một từ)
Thêm vào từ điển của tôi
57159.
catchpenny
hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán l...
Thêm vào từ điển của tôi
57160.
erasable
có thể xoá, có thể xoá bỏ
Thêm vào từ điển của tôi