TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57121. electromotive điện động

Thêm vào từ điển của tôi
57122. haplography lối viết lược âm tiết trùng (ví...

Thêm vào từ điển của tôi
57123. set quare cái ê ke

Thêm vào từ điển của tôi
57124. anticipative làm trước; nói trước

Thêm vào từ điển của tôi
57125. coagulant chất làm đông

Thêm vào từ điển của tôi
57126. humdrum nhàm, chán, buồn tẻ

Thêm vào từ điển của tôi
57127. inapprehensive không hiểu, chậm hiểu, không nh...

Thêm vào từ điển của tôi
57128. mishear nghe lầm

Thêm vào từ điển của tôi
57129. outflown bay cao hơn, bay xa hơn, bay nh...

Thêm vào từ điển của tôi
57130. oviferous (giải phẫu) có trứng, mang trứn...

Thêm vào từ điển của tôi