57121.
impetrate
(tôn giáo) khẩn cầu được (cái g...
Thêm vào từ điển của tôi
57122.
ocellate
(động vật học) có mắt đơn (sâu ...
Thêm vào từ điển của tôi
57124.
palfrey
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ngự...
Thêm vào từ điển của tôi
57125.
poriferous
có nhiều lỗ chân lông
Thêm vào từ điển của tôi
57126.
swing-door
cửa lò xo, cửa tự động
Thêm vào từ điển của tôi
57127.
blind sopt
(giải phẫu) điểm mù
Thêm vào từ điển của tôi
57128.
churchman
người trong giáo hội
Thêm vào từ điển của tôi
57130.
impetration
(tôn giáo) sự khẩn cầu được (cá...
Thêm vào từ điển của tôi