57122.
haplography
lối viết lược âm tiết trùng (ví...
Thêm vào từ điển của tôi
57123.
set quare
cái ê ke
Thêm vào từ điển của tôi
57124.
anticipative
làm trước; nói trước
Thêm vào từ điển của tôi
57125.
coagulant
chất làm đông
Thêm vào từ điển của tôi
57126.
humdrum
nhàm, chán, buồn tẻ
Thêm vào từ điển của tôi
57127.
inapprehensive
không hiểu, chậm hiểu, không nh...
Thêm vào từ điển của tôi
57128.
mishear
nghe lầm
Thêm vào từ điển của tôi
57129.
outflown
bay cao hơn, bay xa hơn, bay nh...
Thêm vào từ điển của tôi
57130.
oviferous
(giải phẫu) có trứng, mang trứn...
Thêm vào từ điển của tôi