TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57141. metallize chế thành kin loại

Thêm vào từ điển của tôi
57142. mill-owner chủ xưởng, chủ nhà máy

Thêm vào từ điển của tôi
57143. superannuate cho về hưu trí, thải vì quá già...

Thêm vào từ điển của tôi
57144. cicerone người dẫn đường, người hướng dẫ...

Thêm vào từ điển của tôi
57145. oafish sài đẹn, bụng ỏng đít eo

Thêm vào từ điển của tôi
57146. unabiding không bền, nhất thời, không vĩn...

Thêm vào từ điển của tôi
57147. apothecia (thực vật học) quả thế đĩa

Thêm vào từ điển của tôi
57148. frisette tóc quăn ngang trán

Thêm vào từ điển của tôi
57149. pillage sự cướp bóc, sự cướp phá

Thêm vào từ điển của tôi
57150. roadless không có đường

Thêm vào từ điển của tôi