TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57141. sea-way sự chảy tới con tàu

Thêm vào từ điển của tôi
57142. spiv (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ...

Thêm vào từ điển của tôi
57143. farraginous lẫn lộn, lộn xộn, hỗ lốn

Thêm vào từ điển của tôi
57144. hydroplane máy bay đỗ trên mặt nước, thuỷ ...

Thêm vào từ điển của tôi
57145. stock-farm trại nuôi súc vật

Thêm vào từ điển của tôi
57146. day-bed đi văng, xôfa

Thêm vào từ điển của tôi
57147. nid-nod lắc đầu, gà gật

Thêm vào từ điển của tôi
57148. outate ăn khoẻ hơn

Thêm vào từ điển của tôi
57149. over-indulgence sự quá nuông chiều

Thêm vào từ điển của tôi
57150. polar beaver (động vật học) người râu trắng

Thêm vào từ điển của tôi