57161.
pair-horse
hai ngựa, để cho một cặp ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
57162.
interregna
thời kỳ giữa hai đời vua; thời ...
Thêm vào từ điển của tôi
57163.
gemmation
(sinh vật học) sự mọc mầm; sự s...
Thêm vào từ điển của tôi
57164.
plenteousness
sự sung túc, sự phong phú, sự d...
Thêm vào từ điển của tôi
57165.
contorniate
có gờ nổi (huy chương, huy hiệu...
Thêm vào từ điển của tôi
57166.
field house
nhà để dụng cụ; nhà thay quần á...
Thêm vào từ điển của tôi
57168.
unsaddle
tháo yên (ngựa)
Thêm vào từ điển của tôi
57169.
interrex
người đứng đầu tạm thời (một nư...
Thêm vào từ điển của tôi
57170.
pounce
móng (chim ăn thịt)
Thêm vào từ điển của tôi