57161.
commemoration
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởn...
Thêm vào từ điển của tôi
57163.
field events
những môn điền kinh trên sân bâ...
Thêm vào từ điển của tôi
57164.
hydrothermal
(địa lý,ddịa chất) (thuộc) thuỷ...
Thêm vào từ điển của tôi
57165.
insistency
(như) insistence
Thêm vào từ điển của tôi
57166.
mole-catcher
người chuyên bắt chuột chũi
Thêm vào từ điển của tôi
57167.
parabolical
(thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đ...
Thêm vào từ điển của tôi
57168.
plenteous
sung túc, phong phú, dồi dào
Thêm vào từ điển của tôi
57169.
serriostrade
có mỏ khía răng cưa (chim)
Thêm vào từ điển của tôi
57170.
sun-myth
chuyền thần thoại về mặt trời
Thêm vào từ điển của tôi