TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57131. arthrosis (giải phẫu) khớp

Thêm vào từ điển của tôi
57132. bijou đồ nữ trang

Thêm vào từ điển của tôi
57133. dephosphorise (hoá học) loại phôtpho

Thêm vào từ điển của tôi
57134. fiducial (thiên văn học) chuẩn, lấy làm ...

Thêm vào từ điển của tôi
57135. papyri cây cói giấy

Thêm vào từ điển của tôi
57136. flat-fish (động vật học) loại cá bẹt (như...

Thêm vào từ điển của tôi
57137. gallows-ripe đáng đem treo c

Thêm vào từ điển của tôi
57138. mythography nghệ thuật mô tả chuyện thần th...

Thêm vào từ điển của tôi
57139. polarimeter cái đo phân cực

Thêm vào từ điển của tôi
57140. souse món giầm muối

Thêm vào từ điển của tôi