57111.
wolf-call
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
57112.
zootechnic
(thuộc) phép nuôi động vật, (th...
Thêm vào từ điển của tôi
57113.
amblyopia
(y học) chứng giảm sức nhìn
Thêm vào từ điển của tôi
57114.
chiroptera
(động vật học) bộ dơi
Thêm vào từ điển của tôi
57115.
cupreous
có đồng, chứa đồng
Thêm vào từ điển của tôi
57117.
sparingness
tính chất thanh đạm, tính chất ...
Thêm vào từ điển của tôi
57118.
throve
thịnh vượng, phát đạt
Thêm vào từ điển của tôi
57119.
extra-physical
không bị quy luật vật lý ảnh hư...
Thêm vào từ điển của tôi
57120.
literary
(thuộc) văn chương, (thuộc) văn...
Thêm vào từ điển của tôi