57081.
titanesque
(thuộc) người khổng lồ
Thêm vào từ điển của tôi
57082.
tran-ship
chuyển tàu, sang tàu (hàng hoá,...
Thêm vào từ điển của tôi
57083.
unmortgaged
không bị cầm cố, không bị thế n...
Thêm vào từ điển của tôi
57084.
derogation
sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tí...
Thêm vào từ điển của tôi
57085.
interlay
đặt xen, dát xen
Thêm vào từ điển của tôi
57086.
irascibility
tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ...
Thêm vào từ điển của tôi
57087.
kimono
áo kimônô (Nhật)
Thêm vào từ điển của tôi
57088.
nasological
(thuộc) khoa nghiên cứu mũi
Thêm vào từ điển của tôi
57089.
sybaritism
thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa ...
Thêm vào từ điển của tôi
57090.
thrombosis
(y học) chứng nghẽn mạch
Thêm vào từ điển của tôi