TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57081. sound-film phim nói

Thêm vào từ điển của tôi
57082. summerlike (thuộc) mùa hè; như mùa hè

Thêm vào từ điển của tôi
57083. tow-line dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu...

Thêm vào từ điển của tôi
57084. crudness tính còn nguyên, tính còn sống

Thêm vào từ điển của tôi
57085. etwee túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...

Thêm vào từ điển của tôi
57086. far-seeing nhìn xa thấy rộng; biết lo xa

Thêm vào từ điển của tôi
57087. fuguist (âm nhạc) người soạn fuga

Thêm vào từ điển của tôi
57088. impenitency sự không hối cãi, sự không ăn n...

Thêm vào từ điển của tôi
57089. intendance chức vị quản đốc

Thêm vào từ điển của tôi
57090. tow-rope dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu...

Thêm vào từ điển của tôi