57071.
arbitration
sự phân xử, sự làm trọng tài ph...
Thêm vào từ điển của tôi
57073.
dissimilate
(ngôn ngữ học) làm cho không gi...
Thêm vào từ điển của tôi
57074.
oil-spring
nguồn dầu
Thêm vào từ điển của tôi
57075.
pair-horse
hai ngựa, để cho một cặp ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
57076.
diathermy
(y học) phép điện nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
57077.
electric arc
(vật lý) cung lửa điện, hồ quan...
Thêm vào từ điển của tôi
57078.
non-party
không đảng phái
Thêm vào từ điển của tôi
57079.
piezochemistry
(hoá học) hoá áp, áp hoá học
Thêm vào từ điển của tôi