TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57071. requital sự đền bù, sự đền đáp; sự trả ơ...

Thêm vào từ điển của tôi
57072. syncretist người theo thuyết hổ lốn

Thêm vào từ điển của tôi
57073. bicyclist người đi xe đạp

Thêm vào từ điển của tôi
57074. fibular (giải phẫu) mác, (thuộc) xương ...

Thêm vào từ điển của tôi
57075. impugnable có thể công kích, có thể bài bá...

Thêm vào từ điển của tôi
57076. laryngitis (y học) viêm thanh quản

Thêm vào từ điển của tôi
57077. steenkirk (sử học) cái ca vát

Thêm vào từ điển của tôi
57078. unperceivable không thể nhận thấy được, không...

Thêm vào từ điển của tôi
57079. emblematist người vẽ phù hiệu, người vẽ huy...

Thêm vào từ điển của tôi
57080. pagandom giới tà giáo; giới đạo nhiều th...

Thêm vào từ điển của tôi