TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57071. unmortgaged không bị cầm cố, không bị thế n...

Thêm vào từ điển của tôi
57072. derogation sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tí...

Thêm vào từ điển của tôi
57073. interlay đặt xen, dát xen

Thêm vào từ điển của tôi
57074. irascibility tính nóng, tính dễ cáu, tính dễ...

Thêm vào từ điển của tôi
57075. kimono áo kimônô (Nhật)

Thêm vào từ điển của tôi
57076. nasological (thuộc) khoa nghiên cứu mũi

Thêm vào từ điển của tôi
57077. sybaritism thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa ...

Thêm vào từ điển của tôi
57078. thrombosis (y học) chứng nghẽn mạch

Thêm vào từ điển của tôi
57079. drail dây câu ngầm (câu dưới đáy sông...

Thêm vào từ điển của tôi
57080. fusee (kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ)

Thêm vào từ điển của tôi