57061.
undigested
không tiêu hoá; chưa tiêu
Thêm vào từ điển của tôi
57062.
moorcock
(động vật học) gà gô đỏ (con tr...
Thêm vào từ điển của tôi
57063.
phlebotomize
(y học) trích máu tĩnh mạch; mở...
Thêm vào từ điển của tôi
57064.
profundity
sự sâu, bề dâu
Thêm vào từ điển của tôi
57065.
insessorial
(động vật học) để đậu; thích ng...
Thêm vào từ điển của tôi
57066.
double-bass
(âm nhạc) côngbat
Thêm vào từ điển của tôi
57067.
antheridium
(thực vật học) túi đực
Thêm vào từ điển của tôi
57068.
back-drop
(sân khấu) phông
Thêm vào từ điển của tôi
57070.
joky
vui đùa, bông đùa, thích đùa
Thêm vào từ điển của tôi