57051.
dismalness
cảnh buồn thảm, cảnh tối tăm, c...
Thêm vào từ điển của tôi
57053.
flexousity
sự cong queo, sự uốn khúc
Thêm vào từ điển của tôi
57054.
listel
(kiến trúc) đường viền, đường c...
Thêm vào từ điển của tôi
57055.
pravity
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ,...
Thêm vào từ điển của tôi
57056.
presentability
tính bày ra được, tính phô ra đ...
Thêm vào từ điển của tôi
57057.
regorge
mửa ra, nôn ra, thổ ra
Thêm vào từ điển của tôi
57058.
rhinal
(giải phẫu) (thuộc) mũi
Thêm vào từ điển của tôi
57059.
smithers
mảnh, mảnh vụn
Thêm vào từ điển của tôi
57060.
aspersory
phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bô...
Thêm vào từ điển của tôi