57031.
infirm
yếu đuối, ốm yếu, hom hem
Thêm vào từ điển của tôi
57032.
prating
nói huyên thiên; nói ba láp
Thêm vào từ điển của tôi
57033.
sudoriferous
(sinh vật học) mồ hôi (tuyến)
Thêm vào từ điển của tôi
57034.
holocene
(địa lý,ddịa chất) thế holoxen
Thêm vào từ điển của tôi
57035.
squilgee
chổi cao su (quét sàn tàu)
Thêm vào từ điển của tôi
57037.
oppressiveness
tính chất đàn áp, tính chất áp ...
Thêm vào từ điển của tôi
57038.
rock-drill
cái khoan đá, máy khoan đá
Thêm vào từ điển của tôi
57039.
hypothecary
(pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ ...
Thêm vào từ điển của tôi
57040.
monkey-shine
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò khỉ, trò n...
Thêm vào từ điển của tôi