TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57031. abiogenous (sinh vật học) phát sinh tự nhi...

Thêm vào từ điển của tôi
57032. clough khe núi, thung lũng dốc

Thêm vào từ điển của tôi
57033. hesperian (thơ ca) ở phương tây, ở phương...

Thêm vào từ điển của tôi
57034. unformed không có hình, không ra hình gì...

Thêm vào từ điển của tôi
57035. cotton-machine máy kéo sợi

Thêm vào từ điển của tôi
57036. galligaskins ...

Thêm vào từ điển của tôi
57037. obturate đút nút, lắp, bịt, hàn

Thêm vào từ điển của tôi
57038. out-of-the-way xa xôi, hẻo lánh

Thêm vào từ điển của tôi
57039. rimy đầy sương muối

Thêm vào từ điển của tôi
57040. clamant hay làm ầm, hay la lối

Thêm vào từ điển của tôi