TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57011. section gang (ngành đường sắt) kíp giữ một đ...

Thêm vào từ điển của tôi
57012. cleistogamic (thực vật học) thụ tinh hoa ngậ...

Thêm vào từ điển của tôi
57013. songless không hót

Thêm vào từ điển của tôi
57014. unadapted không thích nghi; kém thích ngh...

Thêm vào từ điển của tôi
57015. vest-pocket túi áo gi lê

Thêm vào từ điển của tôi
57016. antimonial (thuộc) antimon

Thêm vào từ điển của tôi
57017. grave-clothes vải liệm

Thêm vào từ điển của tôi
57018. hard-pan (địa lý,ddịa chất) tầng đất cát

Thêm vào từ điển của tôi
57019. heart-blood máu, huyết

Thêm vào từ điển của tôi
57020. prize-ring (thể dục,thể thao) vũ đài đấu q...

Thêm vào từ điển của tôi