TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56991. presbyter (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (...

Thêm vào từ điển của tôi
56992. acridity vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè

Thêm vào từ điển của tôi
56993. hen-hearted nhút nhát, nhát gan; khiếp nhượ...

Thêm vào từ điển của tôi
56994. intestable (pháp lý) không có thẩm quyền l...

Thêm vào từ điển của tôi
56995. isogamous (sinh vật học) đẳng giao

Thêm vào từ điển của tôi
56996. monims (triết học) thuyết nhất nguyên

Thêm vào từ điển của tôi
56997. rain-glass phong vũ biểu

Thêm vào từ điển của tôi
56998. re-form tổ chức lại, cải tổ lại (một đơ...

Thêm vào từ điển của tôi
56999. sententious có tính chất châm ngôn; thích d...

Thêm vào từ điển của tôi
57000. sword-arm tay phải

Thêm vào từ điển của tôi