TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57101. magniloquent hay khoe khoang, hay khoác lác

Thêm vào từ điển của tôi
57102. polynia (địa lý,địa chất) khe băng, hốc...

Thêm vào từ điển của tôi
57103. proboscidian (động vật học) có vòi

Thêm vào từ điển của tôi
57104. wolf-call (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
57105. zootechnic (thuộc) phép nuôi động vật, (th...

Thêm vào từ điển của tôi
57106. amblyopia (y học) chứng giảm sức nhìn

Thêm vào từ điển của tôi
57107. chiroptera (động vật học) bộ dơi

Thêm vào từ điển của tôi
57108. cupreous có đồng, chứa đồng

Thêm vào từ điển của tôi
57109. hysterogenic gây ictêri

Thêm vào từ điển của tôi
57110. sparingness tính chất thanh đạm, tính chất ...

Thêm vào từ điển của tôi