57101.
blankly
ngây ra, không có thần
Thêm vào từ điển của tôi
57102.
cloudless
không có mây, quang đãng, sáng ...
Thêm vào từ điển của tôi
57103.
double-bedded
có kê hai giường; có giường đôi...
Thêm vào từ điển của tôi
57105.
coniform
hình nón
Thêm vào từ điển của tôi
57106.
have-on
(thông tục) sự lừa gạt, sự lừa ...
Thêm vào từ điển của tôi
57107.
imputability
tính có thể đổ cho, tính có thể...
Thêm vào từ điển của tôi
57108.
marline
(hàng hải) thừng bện, sợi đôi
Thêm vào từ điển của tôi
57109.
potentiometer
(vật lý) cái đo điện thế; cái p...
Thêm vào từ điển của tôi
57110.
sea-pie
bánh nhân thịt ướp (của thuỷ th...
Thêm vào từ điển của tôi