TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: overpraise

/'ouvəpreiz/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lời khen quá đáng

  • sự khen quá lời['ouvə'preiz]

  • động từ

    quá khen, khen quá lời