TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57291. run-off trận đấu lại (sau một trận hoà)

Thêm vào từ điển của tôi
57292. solan-goose (động vật học) chim điên

Thêm vào từ điển của tôi
57293. footle (từ lóng) chuyện dớ dẩn

Thêm vào từ điển của tôi
57294. toilless nhẹ nhàng, dễ dàng

Thêm vào từ điển của tôi
57295. banian nhà buôn người Ân

Thêm vào từ điển của tôi
57296. inertness (vật lý), (hoá học) tính trơ

Thêm vào từ điển của tôi
57297. bathing-place bãi tắm, bãi biển

Thêm vào từ điển của tôi
57298. illusive đánh lừa, làm mắc lừa

Thêm vào từ điển của tôi
57299. yellowback tiểu thuyết rẻ tiền

Thêm vào từ điển của tôi
57300. amorousness tính đa tình, sự si tình; sự sa...

Thêm vào từ điển của tôi