57291.
pikelet
bánh pơ-ti-panh (một loại bánh ...
Thêm vào từ điển của tôi
57292.
pyelography
(y học) phép chụp tia X bế thận
Thêm vào từ điển của tôi
57293.
questionary
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) ques...
Thêm vào từ điển của tôi
57294.
roughish
hơi ráp, hơi xù xì, hơi gồ ghề
Thêm vào từ điển của tôi
57295.
sacchariferous
có chất đường, chứa đường
Thêm vào từ điển của tôi
57296.
tar-brush
chổi quét hắc ín
Thêm vào từ điển của tôi
57297.
four-foot way
khoảng cách đường ray (4 phút 8...
Thêm vào từ điển của tôi
57298.
man-sized
vừa cho một người, hợp với một ...
Thêm vào từ điển của tôi
57299.
night-watch
sự canh phòng ban đêm
Thêm vào từ điển của tôi
57300.
peculation
sự thụt két, sự biển thủ, sự th...
Thêm vào từ điển của tôi