57321.
big stick
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương ...
Thêm vào từ điển của tôi
57322.
sky pilot
(từ lóng) mục sư
Thêm vào từ điển của tôi
57323.
afrikanist
nhà nghiên cứu văn hoá Châu phi
Thêm vào từ điển của tôi
57324.
necrology
danh sách người chết
Thêm vào từ điển của tôi
57325.
copy-cat
người bắt chước một cách mù quá...
Thêm vào từ điển của tôi
57326.
grand piano
(âm nhạc) đàn pianô cánh
Thêm vào từ điển của tôi
57327.
interposition
sự đặt vào giữa, sự đặt (vật ch...
Thêm vào từ điển của tôi
57328.
bodiless
vô hình, vô thể
Thêm vào từ điển của tôi
57329.
coming-in
sự nhập (hàng hoá)
Thêm vào từ điển của tôi
57330.
rushlight
cây nến lõi bấc ((cũng) rush_ca...
Thêm vào từ điển của tôi