TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57321. decoct sắc (thuốc...)

Thêm vào từ điển của tôi
57322. lock-chain khoá xích (để khoá xe)

Thêm vào từ điển của tôi
57323. tantalise như, nhử trêu ngươi

Thêm vào từ điển của tôi
57324. energise làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiế...

Thêm vào từ điển của tôi
57325. spur track (ngành đường sắt) đường nhánh, ...

Thêm vào từ điển của tôi
57326. arboretum vườn cây gỗ (để nghiên cứu)

Thêm vào từ điển của tôi
57327. chronometer (thể dục,thể thao) đồng hồ bấm ...

Thêm vào từ điển của tôi
57328. flukily ăn may, may mắn

Thêm vào từ điển của tôi
57329. pasque-flower (thực vật học) cây bạch đầu ông

Thêm vào từ điển của tôi
57330. resipiscence sự thừa nhận sai lầm, sự lại nh...

Thêm vào từ điển của tôi