TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57311. ladyish như bà lớn, có vẻ bà lớn

Thêm vào từ điển của tôi
57312. sick-call (quân sự) hiệu kèn gọi lính ốm

Thêm vào từ điển của tôi
57313. imaginariness tính chất tưởng tượng, tính khô...

Thêm vào từ điển của tôi
57314. how...soever dù sao, dù thế nào, dù đến chừn...

Thêm vào từ điển của tôi
57315. imperence sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ

Thêm vào từ điển của tôi
57316. unfounded không căn cứ, không có sơ sở

Thêm vào từ điển của tôi
57317. big stick (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương ...

Thêm vào từ điển của tôi
57318. sky pilot (từ lóng) mục sư

Thêm vào từ điển của tôi
57319. afrikanist nhà nghiên cứu văn hoá Châu phi

Thêm vào từ điển của tôi
57320. necrology danh sách người chết

Thêm vào từ điển của tôi