TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57401. cutup (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ng...

Thêm vào từ điển của tôi
57402. excommunicator (tôn giáo) người rút phép thông...

Thêm vào từ điển của tôi
57403. limy dính, quánh; bày nhầy, nhầy nhụ...

Thêm vào từ điển của tôi
57404. satin-pod cây cải âm

Thêm vào từ điển của tôi
57405. self-abhorrence sự tự ghét

Thêm vào từ điển của tôi
57406. unbiassed không thành kiến

Thêm vào từ điển của tôi
57407. undissected không bị cắt ra từng mảnh

Thêm vào từ điển của tôi
57408. afterdamp (ngành mỏ) hơi bốc sau (bốc lên...

Thêm vào từ điển của tôi
57409. diathermanous thấu nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
57410. dissimilate (ngôn ngữ học) làm cho không gi...

Thêm vào từ điển của tôi