TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57431. monologuist (sân khấu) người đóng kịch một ...

Thêm vào từ điển của tôi
57432. reamimate làm nhộn nhịp lại, làm náo nhiệ...

Thêm vào từ điển của tôi
57433. antitheist người vô thần; người theo thuyế...

Thêm vào từ điển của tôi
57434. circumflous (như) circumfluent

Thêm vào từ điển của tôi
57435. cock-tailed bị cắt cộc đuôi (ngựa)

Thêm vào từ điển của tôi
57436. draught-horse ngựa kéo (xe, cày)

Thêm vào từ điển của tôi
57437. plate-glass tấm kính day (tủ bày hàng...); ...

Thêm vào từ điển của tôi
57438. denature làm biến tính, làm biến chất

Thêm vào từ điển của tôi
57439. fructification sự ra quả

Thêm vào từ điển của tôi
57440. ewer bình đựng nước

Thêm vào từ điển của tôi