57501.
lucubration
công việc sáng tác về ban đêm, ...
Thêm vào từ điển của tôi
57502.
octoroon
người da đen 1 voành (có 1 voàn...
Thêm vào từ điển của tôi
57503.
ombudsman
nhân viên kiểm tra (những việc ...
Thêm vào từ điển của tôi
57505.
spado
(pháp lý) người không có khả nă...
Thêm vào từ điển của tôi
57506.
arduousness
sự khó khăn, sự gian khổ, sự ga...
Thêm vào từ điển của tôi
57507.
pilot-cloth
vải nỉ xanh (để may áo choàng c...
Thêm vào từ điển của tôi
57508.
re-fuse
nấu chảy lại, luyện lại
Thêm vào từ điển của tôi
57510.
polydactyl
nhiều ngón (chân tay)
Thêm vào từ điển của tôi