TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57501. necrotise (sinh vật học) chết hoại

Thêm vào từ điển của tôi
57502. stellular (như) stellate

Thêm vào từ điển của tôi
57503. ablen (động vật học) cá aplet, cá vảy...

Thêm vào từ điển của tôi
57504. anthropoid dạng người

Thêm vào từ điển của tôi
57505. double-quick hết sức nhanh, rất nhanh

Thêm vào từ điển của tôi
57506. dupability tính có thể bịp được, tính dễ b...

Thêm vào từ điển của tôi
57507. turbiniform hình con quay, hình con cù

Thêm vào từ điển của tôi
57508. bulbaceous có củ, có hành; hình củ, hình h...

Thêm vào từ điển của tôi
57509. salt-spoon thìa xúc muối

Thêm vào từ điển của tôi
57510. concentre tập trung; hợp vào một trung tâ...

Thêm vào từ điển của tôi