57521.
comose
(thực vật học) có mào lông (ở đ...
Thêm vào từ điển của tôi
57522.
station-house
trạm cảnh sát; trạm công an
Thêm vào từ điển của tôi
57523.
appendiculate
(sinh vật học) có phần phụ
Thêm vào từ điển của tôi
57525.
falchion
mã tấu
Thêm vào từ điển của tôi
57526.
quingentenary
(thuộc) kỷ niệm năm trăm năm
Thêm vào từ điển của tôi
57527.
royalist
người theo chủ nghĩa bảo hoàng
Thêm vào từ điển của tôi
57528.
pimelode
(động vật học) cá nheo
Thêm vào từ điển của tôi
57529.
cecity
sự đui mù ((thường) bóng)
Thêm vào từ điển của tôi
57530.
conduct-money
tiền đi đường (cho người làm ch...
Thêm vào từ điển của tôi