TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57521. draught-marks vạch đo tầm nước (thuyền, tàu)

Thêm vào từ điển của tôi
57522. monoplane máy bay một lớp cánh

Thêm vào từ điển của tôi
57523. osteography khoa mô tả xương

Thêm vào từ điển của tôi
57524. convoke triệu tập, đòi đến, mời đến

Thêm vào từ điển của tôi
57525. exothermal (hoá học) toả nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
57526. epizoon (động vật học) động vật ký sinh...

Thêm vào từ điển của tôi
57527. guardroom (quân sự) phòng nghỉ của lính g...

Thêm vào từ điển của tôi
57528. cast iron gang

Thêm vào từ điển của tôi
57529. rue-raddy dây kéo quàng vai (dây quàng và...

Thêm vào từ điển của tôi
57530. gettable có thể mua được, có thể kiếm đư...

Thêm vào từ điển của tôi