TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

57531. tensiometer (kỹ thuật) cái đo độ căng

Thêm vào từ điển của tôi
57532. strychnism sự trúng độc stricnin

Thêm vào từ điển của tôi
57533. scolopacine (thuộc) loài chim dẽ giun; giốn...

Thêm vào từ điển của tôi
57534. pinocle (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối đánh bài p...

Thêm vào từ điển của tôi
57535. accelerative làm nhanh thên, làm mau thêm

Thêm vào từ điển của tôi
57536. aulic (thuộc) triều đình

Thêm vào từ điển của tôi
57537. doorman người gác cửa, người gác cổng

Thêm vào từ điển của tôi
57538. obmutescent lầm lì im lặng

Thêm vào từ điển của tôi
57539. orbiculate (thực vật học) hình mắt chim (l...

Thêm vào từ điển của tôi
57540. sympatalous (thực vật học) cánh hợp (hoa)

Thêm vào từ điển của tôi