56921.
transfer-ink
mực in thạch bản
Thêm vào từ điển của tôi
56922.
y
y
Thêm vào từ điển của tôi
56923.
hospitalism
hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh...
Thêm vào từ điển của tôi
56924.
dilapidation
sự làm hư nát, sự làm đổ nát (n...
Thêm vào từ điển của tôi
56925.
inchmeal
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lần lần, dần d...
Thêm vào từ điển của tôi
56926.
isthmian
(thuộc) eo
Thêm vào từ điển của tôi
56927.
sanscrit
tiếng Phạn
Thêm vào từ điển của tôi
56928.
uncoloured
không tô màu; không màu sắc
Thêm vào từ điển của tôi
56929.
vicarial
(tôn giáo) (thuộc) cha sở
Thêm vào từ điển của tôi
56930.
anomalistic
(thiên văn học) (thuộc) điểm gầ...
Thêm vào từ điển của tôi