56911.
schappe
vải tơ xấu
Thêm vào từ điển của tôi
56912.
unbred
mất dạy
Thêm vào từ điển của tôi
56913.
archaeopteryx
(động vật học) chim thuỷ tổ
Thêm vào từ điển của tôi
56914.
execration
sự ghét cay ghét đắng, sự ghét ...
Thêm vào từ điển của tôi
56915.
initio
((viết tắt) init) ab initio ở đ...
Thêm vào từ điển của tôi
56917.
counteration
sự chống lại, sự kháng cự lại
Thêm vào từ điển của tôi
56918.
unloveliness
tính khó thương, tính không đán...
Thêm vào từ điển của tôi
56919.
unthanked
không được cám n, không được bi...
Thêm vào từ điển của tôi
56920.
execratory
(như) execrative
Thêm vào từ điển của tôi