56932.
antalkali
(hoá học) chất chống kiềm
Thêm vào từ điển của tôi
56933.
cirrous
có tua cuốn; hình tua cuốn
Thêm vào từ điển của tôi
56934.
encyclopedical
(thuộc) bộ sách bách khoa
Thêm vào từ điển của tôi
56935.
onomastic
(thuộc) khoa nghiên cứu tên riê...
Thêm vào từ điển của tôi
56936.
podagra
(y học) bệnh gút chân
Thêm vào từ điển của tôi
56937.
begirt
buộc quanh, đánh đai quang, bao...
Thêm vào từ điển của tôi
56938.
hedge
hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng)...
Thêm vào từ điển của tôi
56939.
lacquey
người hầu, đầy tớ
Thêm vào từ điển của tôi
56940.
prettily
xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh...
Thêm vào từ điển của tôi