TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56951. simoleon (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồ...

Thêm vào từ điển của tôi
56952. black hole nhà giam của quân đội

Thêm vào từ điển của tôi
56953. egotist người theo thuyết ta là nhất, n...

Thêm vào từ điển của tôi
56954. finger-mark vết ngón tay, dấu ngón tay

Thêm vào từ điển của tôi
56955. hyalite (khoáng chất) Hyalit, opan thu...

Thêm vào từ điển của tôi
56956. supersound siêu âm

Thêm vào từ điển của tôi
56957. unfathered (thơ ca) không bố, không cha

Thêm vào từ điển của tôi
56958. babbit-metal (kỹ thuật) hợp kim babit

Thêm vào từ điển của tôi
56959. ichneumon cầy nâu

Thêm vào từ điển của tôi
56960. impatiens (thực vật học) giống cây bóng n...

Thêm vào từ điển của tôi