TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56901. hyperplasia (sinh vật học); (y học) sự tăng...

Thêm vào từ điển của tôi
56902. instalment phần trả mỗi lần (của một số ti...

Thêm vào từ điển của tôi
56903. napalm (quân sự) Napan

Thêm vào từ điển của tôi
56904. opisthograph giấy da thuộc có viết ở cả hai ...

Thêm vào từ điển của tôi
56905. pulverize tán thành bột, giã nhỏ như cám;...

Thêm vào từ điển của tôi
56906. spokeshave cái bào khum

Thêm vào từ điển của tôi
56907. urinoscopy phép xét nghiệm nước tiểu

Thêm vào từ điển của tôi
56908. antidotal giải độc

Thêm vào từ điển của tôi
56909. licit đúng luật, hợp pháp

Thêm vào từ điển của tôi
56910. lip-service lời nói đãi bôi, lời nói cửa mi...

Thêm vào từ điển của tôi