TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56891. outshoot bắn giỏi hơn

Thêm vào từ điển của tôi
56892. p.m. ((viết tắt) p.m) quá trưa, chiề...

Thêm vào từ điển của tôi
56893. retinitis (y học) viêm màng lưới, viêm võ...

Thêm vào từ điển của tôi
56894. underquote đưa ra giá hạ hơn, định giá hạ ...

Thêm vào từ điển của tôi
56895. richness sự giàu có, sự phong phú, sự đầ...

Thêm vào từ điển của tôi
56896. sorbet xê cố, kem chanh

Thêm vào từ điển của tôi
56897. strumose (như) strumous

Thêm vào từ điển của tôi
56898. sugariness sự ngọt

Thêm vào từ điển của tôi
56899. toad-eater kẻ bợ đỡ

Thêm vào từ điển của tôi
56900. uninfected không bị lây nhiễm, không bị nh...

Thêm vào từ điển của tôi