56861.
churchy
quá sùng đạo (làm mê muội)
Thêm vào từ điển của tôi
56862.
leggings
xà cạp
Thêm vào từ điển của tôi
56864.
pigwash
nước gạo vo, nước rửa bát
Thêm vào từ điển của tôi
56865.
mestizo
người lai ((thường) dùng để chỉ...
Thêm vào từ điển của tôi
56866.
carpel
(thực vật học) lá noãn
Thêm vào từ điển của tôi
56867.
concomitance
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với n...
Thêm vào từ điển của tôi
56868.
countermark
dấu phụ, dấu đóng thêm
Thêm vào từ điển của tôi
56869.
fains
xin miễn
Thêm vào từ điển của tôi
56870.
pyemic
(y học) nhiễm mủ huyết
Thêm vào từ điển của tôi