TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55341. cento bài thơ chắp nhặt (gồm những đo...

Thêm vào từ điển của tôi
55342. disport sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự c...

Thêm vào từ điển của tôi
55343. expatiatory sự bàn nhiều, bàn dông dài, viế...

Thêm vào từ điển của tôi
55344. foolery sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu ...

Thêm vào từ điển của tôi
55345. leaf-mould đất mùn

Thêm vào từ điển của tôi
55346. piano organ pianô máy

Thêm vào từ điển của tôi
55347. precipitance sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm...

Thêm vào từ điển của tôi
55348. purfle (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đư...

Thêm vào từ điển của tôi
55349. sorosis (thực vật học) loại quả dâu

Thêm vào từ điển của tôi
55350. tubulure (hoá học) miệng để lắp ống (ở b...

Thêm vào từ điển của tôi