55341.
dyed-in-the-wool
được nhuộm từ lúc chưa xe thành...
Thêm vào từ điển của tôi
55342.
narghile
điếu ống
Thêm vào từ điển của tôi
55343.
petrolic
(thuộc) dầu xăng
Thêm vào từ điển của tôi
55345.
tacful
khéo xử, lịch thiệp
Thêm vào từ điển của tôi
55346.
acrocarpous
(thực vật học) có quả ở ngọn
Thêm vào từ điển của tôi
55347.
chin-wag
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự...
Thêm vào từ điển của tôi
55348.
dolose
chủ tâm gây tội ác
Thêm vào từ điển của tôi
55349.
eventide
(thơ ca) chiều hôm
Thêm vào từ điển của tôi
55350.
melanism
(y học) chứng nhiễm mêlanin, ch...
Thêm vào từ điển của tôi