55371.
lacunosity
sự có kẽ hở, sự có lỗ khuyết, s...
Thêm vào từ điển của tôi
55372.
micturition
chứng đái giắt
Thêm vào từ điển của tôi
55373.
mocha
cà phê môca
Thêm vào từ điển của tôi
55374.
moonily
thơ thẩn, mơ mộng, mơ mơ màng m...
Thêm vào từ điển của tôi
55375.
outwear
bền hơn, dùng được lâu hơn
Thêm vào từ điển của tôi
55376.
predestinarian
người tin thuyết tiền định
Thêm vào từ điển của tôi
55377.
summarist
người tóm tắt, người tổng kết
Thêm vào từ điển của tôi
55378.
autarky
chính sách tự cấp tự túc; sự tự...
Thêm vào từ điển của tôi
55379.
coercively
ép buộc, cưỡng bức
Thêm vào từ điển của tôi
55380.
disreputable
làm mang tai tiếng, làm ô danh,...
Thêm vào từ điển của tôi