TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55401. impudicity tính trơ trẽn, tính không biết ...

Thêm vào từ điển của tôi
55402. inundate tràn ngập

Thêm vào từ điển của tôi
55403. leveret thỏ con

Thêm vào từ điển của tôi
55404. malapropos không thích hợp, không phải lúc...

Thêm vào từ điển của tôi
55405. mc carthyism (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách chố...

Thêm vào từ điển của tôi
55406. neatness sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ng...

Thêm vào từ điển của tôi
55407. relievo (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm...

Thêm vào từ điển của tôi
55408. spiritless không có tinh thần, yếu đuối, n...

Thêm vào từ điển của tôi
55409. unwove tháo ra (cái gì đ đan, đ dệt,...

Thêm vào từ điển của tôi
55410. word-splitting lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợ...

Thêm vào từ điển của tôi