TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55391. glysogenesis sự tạo glucogen

Thêm vào từ điển của tôi
55392. hermaphroditism tính chất lưỡng tính; tình trạn...

Thêm vào từ điển của tôi
55393. hipe (thể dục,thể thao) miếng ôm hôn...

Thêm vào từ điển của tôi
55394. internals (giải phẫu) cơ quan bên trong; ...

Thêm vào từ điển của tôi
55395. reproof sự mắng mỏ, sự quở trách, sự kh...

Thêm vào từ điển của tôi
55396. tea-things (như) tea-set

Thêm vào từ điển của tôi
55397. babouche giày hạ, hài (A-ÃRập)

Thêm vào từ điển của tôi
55398. cirrose có tua cuốn; hình tua cuốn

Thêm vào từ điển của tôi
55399. flaggy có nhiều cây irit

Thêm vào từ điển của tôi
55400. frustule (thực vật học) vỏ tảo cát

Thêm vào từ điển của tôi