55361.
disrepect
sự thiếu tôn kính, sự không kín...
Thêm vào từ điển của tôi
55362.
fibroid
dạng sợi, dạng xơ
Thêm vào từ điển của tôi
55363.
honey-cup
(thực vật học) đĩa mật (trong h...
Thêm vào từ điển của tôi
55364.
impeditive
có xu hướng làm trở ngại, có xu...
Thêm vào từ điển của tôi
55366.
klansman
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
55367.
steel-hearted
(lòng) sắt đá, không lay chuyển...
Thêm vào từ điển của tôi
55368.
stipites
(như) stipe
Thêm vào từ điển của tôi
55369.
bacciferous
(thực vật học) có quả mọng, man...
Thêm vào từ điển của tôi
55370.
bichloride
(hoá học) điclorua
Thêm vào từ điển của tôi