55361.
epigastric
(giải phẫu) (thuộc) thượng vị
Thêm vào từ điển của tôi
55362.
faugh
phù!, kinh!, khiếp!
Thêm vào từ điển của tôi
55363.
frogling
(động vật học) ếch con; ngoé co...
Thêm vào từ điển của tôi
55364.
law-monger
thầy cò, luật sư tồi
Thêm vào từ điển của tôi
55365.
plummy
(thuộc) mận; có nhiều mậm
Thêm vào từ điển của tôi
55366.
sword-law
quân quyền
Thêm vào từ điển của tôi
55367.
tweeny
(thông tục) cô sen, người hầu g...
Thêm vào từ điển của tôi
55368.
beslobber
làm dính đầy nhớt dãi
Thêm vào từ điển của tôi
55369.
chinaman
người bán đồ sứ
Thêm vào từ điển của tôi
55370.
hypotensive
(y học) (thuộc) chứng giảm huyế...
Thêm vào từ điển của tôi