TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55351. unoffered không biếu, không tặng

Thêm vào từ điển của tôi
55352. impressionary (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng

Thêm vào từ điển của tôi
55353. black coffe cà phê đen

Thêm vào từ điển của tôi
55354. cento bài thơ chắp nhặt (gồm những đo...

Thêm vào từ điển của tôi
55355. disport sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự c...

Thêm vào từ điển của tôi
55356. expatiatory sự bàn nhiều, bàn dông dài, viế...

Thêm vào từ điển của tôi
55357. foolery sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu ...

Thêm vào từ điển của tôi
55358. leaf-mould đất mùn

Thêm vào từ điển của tôi
55359. piano organ pianô máy

Thêm vào từ điển của tôi
55360. precipitance sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm...

Thêm vào từ điển của tôi