TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55321. testiness tính hay hờn giận, tính hay giậ...

Thêm vào từ điển của tôi
55322. untasted không được nếm

Thêm vào từ điển của tôi
55323. abolitionist người theo chủ nghĩa bãi nô

Thêm vào từ điển của tôi
55324. overboil quá sôi

Thêm vào từ điển của tôi
55325. paradisiac như ở thiên đường, cực lạc

Thêm vào từ điển của tôi
55326. pert sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch s...

Thêm vào từ điển của tôi
55327. syringotomy thủ thuật mở đường rò

Thêm vào từ điển của tôi
55328. bulldog chó bun (một giống chó đầu to, ...

Thêm vào từ điển của tôi
55329. hop-pillow gối nhồi hublông (để dễ ngủ)

Thêm vào từ điển của tôi
55330. hygrology khoa nghiên cứu độ ẩm không khí

Thêm vào từ điển của tôi