TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55291. begird buộc quanh, đánh đai quang, bao...

Thêm vào từ điển của tôi
55292. bubbly-jock (Ê-cốt) gà tây trống

Thêm vào từ điển của tôi
55293. codeine (dược học) côđêin

Thêm vào từ điển của tôi
55294. crossness sự bực tức, sự cáu kỉnh, sự gắt...

Thêm vào từ điển của tôi
55295. decelerate đi chậm lại, chạy chậm lại, giả...

Thêm vào từ điển của tôi
55296. egyptologist nhà Ai-cập học (khảo cứu cổ học...

Thêm vào từ điển của tôi
55297. ethmoid (giải phẫu) (thuộc) xương sàng

Thêm vào từ điển của tôi
55298. gusty gió bão, dông tố

Thêm vào từ điển của tôi
55299. ingeniousness tài khéo léo; tính chất khéo lé...

Thêm vào từ điển của tôi
55300. mutualise làm thành của chung

Thêm vào từ điển của tôi