TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55271. triolet thơ triôlê (thơ tám câu hai vần...

Thêm vào từ điển của tôi
55272. darwinism học thuyết Đắc-uyn

Thêm vào từ điển của tôi
55273. nominatival (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sác...

Thêm vào từ điển của tôi
55274. supervenient xảy ra không ngờ

Thêm vào từ điển của tôi
55275. dulness sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đầ...

Thêm vào từ điển của tôi
55276. microtomist nhà vi phẫu

Thêm vào từ điển của tôi
55277. bicentenanial lễ kỷ niệm hai trăm năm

Thêm vào từ điển của tôi
55278. lily-iron cái xiên đánh cá (đầu tháo rời ...

Thêm vào từ điển của tôi
55279. microtomy thuật cắt vi, thuật vi phẫu

Thêm vào từ điển của tôi
55280. semaphoric (thuộc) cách đánh tín hiệu bằng...

Thêm vào từ điển của tôi