55241.
heat-engine
động cơ nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
55242.
xenomorphic
(địa lý,địa chất) có dạng khác ...
Thêm vào từ điển của tôi
55243.
dewless
không có sương
Thêm vào từ điển của tôi
55244.
inflexibility
tính không uốn được, tính không...
Thêm vào từ điển của tôi
55245.
lumpish
ù ì ục ịch; bị thịt
Thêm vào từ điển của tôi
55246.
nathless
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy ...
Thêm vào từ điển của tôi
55247.
oxyhydrogen
(hoá học) Oxyhydro
Thêm vào từ điển của tôi
55249.
sootless
không có bồ hóng, không có muội
Thêm vào từ điển của tôi
55250.
tenantless
không có người thuê
Thêm vào từ điển của tôi