TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55221. heirogram chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ...

Thêm vào từ điển của tôi
55222. whipper-in người phụ trách chó (khi đi săn...

Thêm vào từ điển của tôi
55223. explicatory để giảng, để giải nghĩa, để giả...

Thêm vào từ điển của tôi
55224. miscegenation hôn nhân khác chủng tộc (như da...

Thêm vào từ điển của tôi
55225. eudemonist (triết học) người theo chủ nghĩ...

Thêm vào từ điển của tôi
55226. sateen vải láng

Thêm vào từ điển của tôi
55227. whippet chó đua

Thêm vào từ điển của tôi
55228. nictating membrance (động vật học) màn nháy (ở mắt ...

Thêm vào từ điển của tôi
55229. selenic (hoá học) selenic

Thêm vào từ điển của tôi
55230. unplaned không bào cho phẳng

Thêm vào từ điển của tôi