55281.
thievishness
tính hay trộm cắp
Thêm vào từ điển của tôi
55282.
triturable
có thể nghiền, có thể tán nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
55284.
inexertion
sự thiếu cố gắng, sự không hoạt...
Thêm vào từ điển của tôi
55285.
jollify
vui chơi, đánh chén, chè chén s...
Thêm vào từ điển của tôi
55286.
over-active
quá nhanh nhẩu; quá tích cực
Thêm vào từ điển của tôi
55287.
pah
hừ!, chà!
Thêm vào từ điển của tôi
55288.
prostatic
(giải phẫu) (thuộc) tuyến tiền ...
Thêm vào từ điển của tôi
55289.
towing-rope
dây (để) kéo, dây (để) lai (tàu...
Thêm vào từ điển của tôi
55290.
upas
(thực vật học) cây sui ((cũng) ...
Thêm vào từ điển của tôi