TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: full-mouthed

/'ful'mauðd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đủ răng (ngựa...)

  • sủa to (chó)

  • sang sảng (tiếng)

  • kêu, hùng (văn)