54991.
unbar
lấy thanh chắn đi
Thêm vào từ điển của tôi
54992.
venule
(động vật học) đường gân nhỏ (c...
Thêm vào từ điển của tôi
54993.
deify
phong thần, tôn làm thần
Thêm vào từ điển của tôi
54994.
iconology
khoa nghiên cứu tượng, khoa ngh...
Thêm vào từ điển của tôi
54995.
jack-straw
bù nhìn rơm
Thêm vào từ điển của tôi
54996.
necessitarian
(triết học) (thuộc) thuyết tất ...
Thêm vào từ điển của tôi
54997.
penny-a-line
rẻ tiền, xoàng (tiểu thuyết)
Thêm vào từ điển của tôi
54998.
prosopopoeia
(văn học) sự miêu tả người chết...
Thêm vào từ điển của tôi
54999.
authorship
nghề viết văn
Thêm vào từ điển của tôi
55000.
bottle-party
cuộc liên hoan góp rượu
Thêm vào từ điển của tôi