TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55001. whole meal bột chưa rây

Thêm vào từ điển của tôi
55002. agitate lay động, rung động, làm rung c...

Thêm vào từ điển của tôi
55003. bequeath để lại (bằng chúc thư)

Thêm vào từ điển của tôi
55004. biogenetical (thuộc) thuyết phát sinh sinh v...

Thêm vào từ điển của tôi
55005. devil-fish (động vật học) cá đuối hai mõm

Thêm vào từ điển của tôi
55006. dowse tìm mạch nước, tìm mạch mỏ (bằn...

Thêm vào từ điển của tôi
55007. hyperthral không mái

Thêm vào từ điển của tôi
55008. somniloquence sự nói mê ((cũng) somniloquy)

Thêm vào từ điển của tôi
55009. spoliate cướp đoạt; cướp phá

Thêm vào từ điển của tôi
55010. table-spoon thìa xúp

Thêm vào từ điển của tôi