TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

55001. airiness sự thoáng gió, sự ở trên cao lộ...

Thêm vào từ điển của tôi
55002. fiddle-case hộp đựng viôlông

Thêm vào từ điển của tôi
55003. gingivitis (y học) viêm lợi

Thêm vào từ điển của tôi
55004. ladyish như bà lớn, có vẻ bà lớn

Thêm vào từ điển của tôi
55005. last mile dặm đường cuối cùng (của người ...

Thêm vào từ điển của tôi
55006. miscall gọi nhầm tên, gọi sai tên

Thêm vào từ điển của tôi
55007. tollhouse phòng thuế

Thêm vào từ điển của tôi
55008. astrobiology sinh vật học vũ trụ

Thêm vào từ điển của tôi
55009. clamant hay làm ầm, hay la lối

Thêm vào từ điển của tôi
55010. expletive (ngôn ngữ học) để chêm; chêm và...

Thêm vào từ điển của tôi