54221.
treater
người điều đình, người thương l...
Thêm vào từ điển của tôi
54222.
bareness
sự trần trụi, sự trần truồng, s...
Thêm vào từ điển của tôi
54224.
dog-whip
roi đánh chó
Thêm vào từ điển của tôi
54225.
morphia
(dược học) Mocfin
Thêm vào từ điển của tôi
54226.
pigsticking
sự săn lợn rừng (bằng lao, xà m...
Thêm vào từ điển của tôi
54227.
eruct
ợ, ợ hơi
Thêm vào từ điển của tôi
54228.
fluvial
(thuộc) sông
Thêm vào từ điển của tôi
54229.
infantilsm
(tâm lý học) tính con trẻ, nhi ...
Thêm vào từ điển của tôi
54230.
clavicle
(giải phẫu) xương đòn
Thêm vào từ điển của tôi