TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54251. uninsprired tầm thường, không hay (diễn văn...

Thêm vào từ điển của tôi
54252. aesthete nhà thẩm mỹ

Thêm vào từ điển của tôi
54253. beezer (từ lóng) cái mũi

Thêm vào từ điển của tôi
54254. feaze (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
54255. glumaceous có mày

Thêm vào từ điển của tôi
54256. kinsfolk những người trong gia đình; bà ...

Thêm vào từ điển của tôi
54257. wheel-window (kiến trúc) cửa sổ hoa thị

Thêm vào từ điển của tôi
54258. anourous (động vật học) không có đuôi

Thêm vào từ điển của tôi
54259. desipience tính nhẹ dạ

Thêm vào từ điển của tôi
54260. nodi nút, điểm nút, điểm chốt (của m...

Thêm vào từ điển của tôi