54251.
abruption
sự đứt rời, sự gãy rời
Thêm vào từ điển của tôi
54252.
adulterous
ngoại tình, thông dâm
Thêm vào từ điển của tôi
54253.
brittleness
tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ...
Thêm vào từ điển của tôi
54254.
cleaniness
tính sạch sẽ, tình trạng sạch s...
Thêm vào từ điển của tôi
54256.
cretin
(y học) người mắc chứng độn
Thêm vào từ điển của tôi
54257.
demean
hạ mình
Thêm vào từ điển của tôi
54258.
didymium
(hoá học) điđimi
Thêm vào từ điển của tôi
54259.
ephor
viên thanh tra, viên giám sát, ...
Thêm vào từ điển của tôi
54260.
hemeralopia
(y học) bệnh quáng gà
Thêm vào từ điển của tôi