TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54241. cognoscible (triết học) có thể nhận thức đư...

Thêm vào từ điển của tôi
54242. heliocentric đo từ tâm mặt trời

Thêm vào từ điển của tôi
54243. interreges người đứng đầu tạm thời (một nư...

Thêm vào từ điển của tôi
54244. party wire (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường dây điện...

Thêm vào từ điển của tôi
54245. piteous đáng thương hại, thảm thương

Thêm vào từ điển của tôi
54246. anglice bằng tiếng Anh

Thêm vào từ điển của tôi
54247. cream-wove paper giấy vơlanh màu kem

Thêm vào từ điển của tôi
54248. diathermy (y học) phép điện nhiệt

Thêm vào từ điển của tôi
54249. thinnish hơi mỏng, hơi mảnh

Thêm vào từ điển của tôi
54250. toxophilitic (thể dục,thể thao) (thuộc) bắn ...

Thêm vào từ điển của tôi