TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

53721. cambrian (địa lý,địa chất) (thuộc) cambr...

Thêm vào từ điển của tôi
53722. carcase xác súc vật; uồm thây

Thêm vào từ điển của tôi
53723. comeuppance (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
53724. contentiousness tính hay cãi nhau, tính hay gây...

Thêm vào từ điển của tôi
53725. honourably đáng tôn kính, đáng kính trọng

Thêm vào từ điển của tôi
53726. mystagogue thấy tu truyền phép thần (cổ Hy...

Thêm vào từ điển của tôi
53727. out-herod hống hách hơn cả Hê-rốt, hơn (a...

Thêm vào từ điển của tôi
53728. supplication sự năn nỉ; lời khẩn khoản

Thêm vào từ điển của tôi
53729. unjustness tính bất công

Thêm vào từ điển của tôi
53730. aphetic (thuộc) hiện tượng mất nguyên â...

Thêm vào từ điển của tôi